Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
настоять V.Betonungen
Allg. nài; vật nài; năn nỉ; nằn nì xin; nài xin; đòi; nằng nặc đòi; đòi cho kỳ được; sắc (приготавливать настой чего-л.); hãm (приготавливать настой чего-л.); ngâm (приготавливать настой чего-л.); pha (приготавливать настой чего-л.); pha chế (приготавливать настой чего-л.)
настояться V.
Allg. ra nước cốt; được hãm; ngâm; pha
настоять: 7 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik7