![]() |
| |||
nài; vật nài; năn nỉ; nằn nì xin; nài xin; đòi; nằng nặc đòi; đòi cho kỳ được; sắc (приготавливать настой чего-л.); hãm (приготавливать настой чего-л.); ngâm (приготавливать настой чего-л.); pha (приготавливать настой чего-л.); pha chế (приготавливать настой чего-л.) | |||
| |||
ra nước cốt; được hãm; ngâm; pha |
настоять: 7 Phrasen in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 7 |