![]() |
многолетний | |
Allg. | nhiều năm; lâu năm; lâu đời |
травянистые растения | |
Allg. | những cây thảo |
род | |
Allg. | thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc |
земляника | |
Allg. | dâu tây |
семейство | |
Allg. | gia đình |
плодовые культуры | |
Allg. | loại cây tròng lấy quả |
выращивать | |
Allg. | trồng |
главным образом | |
Allg. | chù yếu là |
в | |
Allg. | vào lúc |
Европа | |
Geogr. | châu Au |
ягода | |
Allg. | quà mọng |
сладкое | |
Allg. | đồ ngọt |
пряный | |
Allg. | cay |
с | |
Allg. | với |
сильный | |
Allg. | mạnh |
аромат | |
Allg. | hương vị |
клубника | |
Allg. | dâu tây |
часто | |
Allg. | hay |
неправильно | |
Allg. | không đúng quy tắc |
называть | |
Allg. | đặt tên |
земляника | |
Allg. | dâu tây |
садовый | |
Allg. | vườn |
| |||
trong nhiều năm; lâu năm; lâu đời | |||
sống dai; sống lâu; lưu niên |
многолетнее: 3 Phrasen in 1 Thematik |
Allgemeine Lexik | 3 |