Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
лепетать V.Betonungen
Allg. nói bập bẹ (о детях); u ơ (о детях); thồ thẻ (о детях); nói ấp úng (о взрослых); lúng búng (о взрослых); lầu bầu (о взрослых); nói thì thầm (нежно говорить); thù thỉ (нежно говорить); rì rầm nhỏ to (нежно говорить)
übertr. rì rầm; thì thầm; thù thỉ
 Russisch Thesaurus
лепеча V.
Allg. деепр. от лепетать