Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
Verb | Verb | zu Phrasen
кусать V.Betonungen
Allg. đốt (жалом); châm (жалом); mố (клювом); cắn nhỏ (откусывать — зубами); gặm (откусывать — зубами); bấm đứt (щипцами); cắt (щипцами); cắn (Una_sun)
umg. châm (о крапиве); làm ngứa (о крапиве); làm đau (о крапиве); làm buốt (о морозе); làm nhức (о морозе); làm xót (о шерсти)
кусаться V.
Allg. cắn; đốt; châm; mồ; cắn nhau (кусать друг друга); mổ nhau (кусать друг друга)
кусать: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5