Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
компактный Adj.Betonungen
Allg. nén chặt; rắn đặc; rắn chắc; đông đặc; đặc; chặt; gọn
компактный: 1 Phrase in 1 Thematik
Microsoft1