Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
клохтать V.Betonungen
Allg. cúc cúc; cục tác
übertr. càu nhàu; cằn nhằn; làu bàu; lầm bầm
 Russisch Thesaurus
клохча V.
Allg. деепр. от клохтать