Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
как вдругBetonungen
Allg. bất thình lình; độp một cái; bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đùng một cái
как вдруг: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2