Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
исправить V.Betonungen
Allg. sửa (чинить, lại); chữa (чинить, lại); sửa chữa (чинить); tu sửa (чинить); chỉnh lý (устранять недостатки); đính chính (устранять недостатки); sửa đồi (улучшать)
исправиться V.
Allg. được sửa; chữa; sửa mình; tự sửa chữa
исправить: 9 Phrasen in 2 Thematiken
Allgemeine Lexik8
Sprichwort1