Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
искупаться V.Betonungen
Allg. được chuộc; đền; đền bù (возмещаться); được đền (возмещаться); (возмещаться)
umg. tắm (выкупаться)
искупать V.
Allg. chuộc; đền (возмещать); đền bù (возмещать); (возмещать)
umg. tẳm (выкупать, cho ai)
искупаться: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3