Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
избавиться V.Betonungen
Allg. được cứu thoát; được cứu giải; được giải cứu; tự giải phóng (освобождаться); giải thoát (освобождаться); thoát (избегать, khỏi); tránh (избегать, khỏi)
избавить V.
Allg. cứu thoát; cứu giải; giải cứu; giải phóng (освобождать); giải thoát (освобождать); miễn cho (помогать избегнуть чего-л.); giúp... thoát khỏi (помогать избегнуть чего-л.)
избавиться: 10 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik10