Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
земский Adj.Betonungen
Allg. thuộc vè hội đồng tự quàn địa phương (относящийся к земству)
Gesch. toàn quốc (общегосударственный)
земский: 1 Phrase in 1 Thematik
Geschichte1