Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
заплыть V.Betonungen
Allg. bơi đến; bơi đi; bơi xa (далеко); chạy đến (о судах); trôi đến (о вещах); trôi đi (о вещах); sưng lên; húp lên; sưng húp (híp); béo ú lên; béo ụ; béo quay
заплыть: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2