Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
закругляться V.Betonungen
Allg. tròn ra; trở thành tròn
übertr., umg. nói rút lại; nói gọn lại
закруглять V.
Allg. làm tròn; vo tròn; vê tròn; lượn tròn
übertr. làm... gọn gàng mạch lạc