Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
загораживать V.Betonungen
Allg. rào (обносить оградой); rào giậu (обносить оградой); quây lại (обносить оградой); chất đầy (загромождать); chất ngồn ngang (загромождать); che (заслонять); che lấp (заслонять); che khuất (заслонять)
загораживать преграждать V.
Allg. ngăn ...lại; chặn ....lại; chắn ...lại; cản ...lại; ngáng ...lại
загораживаться V.
Allg. tự rào; che (заслоняться); che mình (заслоняться)
загораживать: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3