Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
заведующий кафедройBetonungen
Allg. chủ nhiệm bộ môn; chủ nhiệm trưởng tồ bộ môn
заведовать кафедрой
Allg. lãnh đạo tồ bộ môn