Anmelden
|
German
|
Nutzungsvereinbarung
Wörterbücher
Forum
Kontakte
Russisch
⇄
Vietnamesisch
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
еженедельный
|
научно
научный
Allg.
khoa học
;
học thuật
|
общественный
общественный
Allg.
xã hội
;
xã hội
;
công cộng
;
tập thề
;
xã hội
|
медицинский
медицинский
Allg.
y học
;
y khoa
|
журнал
журнал
micr.
Nhật ký Lịch sử
|
основан
основа́ть
Allg.
sáng lập
В. А Манассеиным
|
Выходил
вы́ходить
umg.
chạy chữa
|
в
в
Allg.
vào lúc
Санкт-Петербурге
|
в
в
Allg.
vào lúc
1880 1901
- einzelne Wörter gefunden
Hinzufügen
|
Kurzlink auf diese Seite
|
Hinweise