Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
годовой Adj.Betonungen
Allg. cả năm; toàn năm; toàn niên; hằng năm (ежегодный); mỗi năm (ежегодный); cuối năm (получающийся к концу года)
годовой: 13 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik13