Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
выселяться V.Betonungen
Allg. ra khỏi; dọn nhà (переселяться); đi ở chỗ khác (переселяться)
выселять V.
Allg. đuổi... ra; trục xuất; đuổi đi ở chỗ khác; đưa... đi ở chỗ khác (переселять)