Anmelden
|
German
|
Nutzungsvereinbarung
Wörterbücher
Forum
Kontakte
Russisch
⇄
Chinesisch
Englisch
Vietnamesisch
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
выносное
|
сопротивление
сопротивление
Allg.
chống cự
;
chống lại
;
kháng cự
;
phản kháng
;
đề kháng
;
chống chọi
el.
điện trở
- einzelne Wörter gefunden
Hinzufügen
|
Kurzlink auf diese Seite
|
Hinweise