Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
вымазать V.Betonungen
Allg. bôi; quét; phết; trét; trát
umg. bôi bần (испачкать); làm bần (испачкать)
вымазаться V.
umg. lấm bần; vấy bần; giây bần; bị bần; bị bôi bấn
вымазать: 3 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik3