Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
вывалить V.Betonungen
umg. đổ... ra; trút... ra; đánh đồ; làm vương vãi
вывалиться V.
umg. bị đồ ra; trút ra; rơi ra; vương vãi
вывалить: 1 Phrase in 1 Thematik
Allgemeine Lexik1