Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
вероятное
 вероятно
Allg. có lẽ; có thề
| событие
 События
micr. Sự kiện
 событие
Allg. sự biến
- einzelne Wörter gefunden

zu Phrasen
вероятный Adj.Betonungen
Allg. có khả năng; có thề có; có thề xảy ra; có được; có lẽ đúng
вероятно Adv.
Allg. có lẽ; có thề
вероятное: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2