Anmelden
|
German
|
Nutzungsvereinbarung
Wörterbücher
Forum
Kontakte
Russisch
⇄
Chinesisch
Deutsch
Englisch
Französisch
Italienisch
Polnisch
Vietnamesisch
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вероятное
вероятно
Allg.
có lẽ
;
có thề
|
событие
События
micr.
Sự kiện
событие
Allg.
sự biến
- einzelne Wörter gefunden
zu Phrasen
вероятный
Adj.
Betonungen
Allg.
có khả năng
;
có thề có
;
có thề xảy ra
;
có được
;
có lẽ đúng
вероятно
Adv.
Allg.
có lẽ
;
có thề
вероятное:
2 Phrasen
in 1 Thematik
Allgemeine Lexik
2
Hinzufügen
|
Fehler melden
|
Kurzlink auf diese Seite
|
Hinweise