Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
блеклый Adj.Betonungen
Allg. nhạt (Una_sun); lạt (Una_sun)
блёклый Adj.
Allg. héo (увядший); khô héo (увядший); vàng úa (увядший); nhạt (тусклый); nhạt màu (тусклый)