вопрос | |
Allg. | hòi; vấn đề; việc; điều; chuyện |
славянский | |
Allg. | dân Xla-vơ; dân Xlavơ |
языкознание | |
Allg. | ngôn ngữ học; ngữ ngôn học |
| |||
câu hòi; vấn đề (проблема); việc (дело); điều (дело); chuyện (дело) |
Вопросы: 189 Phrasen in 4 Thematiken |
Allgemeine Lexik | 174 |
Microsoft | 8 |
Übertragen | 1 |
Umgangssprachlich | 6 |